Trải nghiệm AI on device: Intel® Core™ Ultra 256V và Ultra 258V mở ra chuẩn mới cho laptop mỏng nhẹ
Intel® Core™ Ultra 7 256V và Ultra 7 258V là hai bộ vi xử lý tiên phong trong dòng Intel® Core™ Ultra Series 2, được thiết kế dành riêng cho các thiết bị Laptop cao cấp. Cả hai mẫu đều sử dụng kiến trúc Lunar Lake mới nhất, tích hợp nhân hiệu năng cao, nhân tiết kiệm điện và bộ xử lý AI (NPU), giúp xử lý các tác vụ trí tuệ nhân tạo trực tiếp trên máy với hiệu suất lên đến 115 TOPS.
Với 8 nhân xử lý, bộ nhớ đệm 12MB và xung nhịp tối đa 4.80GHz, cả Ultra 7 256V và Ultra 7 258V đều mang lại khả năng xử lý mạnh mẽ, phù hợp cho đa nhiệm, làm việc sáng tạo và sử dụng trong môi trường doanh nghiệp. Điểm nổi bật là cả hai đều tích hợp nền tảng Intel® vPro Enterprise, cung cấp tính năng bảo mật và quản lý từ xa chuyên nghiệp lý tưởng cho doanh nghiệp hiện đại.
Tuy có thông số kỹ thuật tương đồng, sự khác biệt giữa hai mẫu chủ yếu đến từ cách tích hợp trong từng thiết bị (OEM tuning), chẳng hạn như thiết kế tản nhiệt, thời lượng pin hoặc hỗ trợ phần mềm cụ thể của nhà sản xuất laptop.
1. Tổng quan về dòng vi xử lý Intel® Core™ Ultra Gen 2
Dòng vi xử lý Core™ Ultra thế hệ thứ hai (Ultra Series 2) là bước tiến tiếp theo trong chiến lược của Intel® nhằm tích hợp sức mạnh tính toán truyền thống với khả năng xử lý trí tuệ nhân tạo (AI) trực tiếp trên thiết bị . Được xây dựng trên kiến trúc "Lunar Lake", các chip này sở hữu sự kết hợp giữa nhân hiệu năng cao, nhân tiết kiệm điện và NPU (Neural Processing Unit) dành riêng cho tác vụ AI.
Điểm nổi bật của dòng sản phẩm này là khả năng xử lý AI lên đến 115 TOPS (Tera Operations Per Second), đưa các tác vụ AI như nhận diện hình ảnh, giọng nói, ngôn ngữ, dịch thuật hay hỗ trợ ảo lên một tầm cao mới mà không cần phụ thuộc vào điện toán đám mây.
2. Hiệu suất và tính năng nổi bật
✔ Hiệu năng mạnh mẽ trong thiết kế tiết kiệm năng lượng:
Kiến trúc lai kết hợp giữa nhân hiệu năng và nhân tiết kiệm điện cho phép hai mẫu CPU này vận hành linh hoạt theo nhu cầu sử dụng: từ các tác vụ văn phòng nhẹ đến những công việc nặng như biên tập video, render hình ảnh 3D, hoặc phân tích dữ liệu lớn.
✔ Xử lý AI ngay trên thiết bị:
Tích hợp NPU giúp CPU xử lý các tác vụ AI mà không cần gửi dữ liệu ra ngoài, từ đó:
* Giảm độ trễ.
* Tăng tính riêng tư.
* Tiết kiệm băng thông và điện năng.
Điều này đặc biệt hữu ích cho các phần mềm như Microsoft Copilot, Adobe Firefly AI, Zoom với nhận diện và xóa phông thông minh.
✔ Đồ họa tích hợp mạnh mẽ:
Cả hai CPU đều sử dụng đồ họa tích hợp Intel® Arc™ Graphics 140V, hỗ trợ xuất hình ảnh chất lượng cao, xử lý đồ họa 3D cơ bản và chơi các game eSports phổ biến mà không cần card đồ họa rời. Đây là lợi thế lớn cho các thiết bị siêu mỏng nhẹ.
✔ Bảo mật và quản lý doanh nghiệp (Intel® vPro®):
Công nghệ Intel® vPro® Enterprise đi kèm cung cấp các tính năng bảo mật cấp độ phần cứng, hỗ trợ quản trị từ xa và khắc phục sự cố từ xa cực kỳ cần thiết trong môi trường làm việc phân tán.
3. Cấu hình kỹ thuật chi tiết Intel® Core™ Ultra 7 258V và 256V
* Intel® Core™ Ultra 7 256V
- Thông số: Intel® Core™ Ultra 7 256V
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân (4P + 4E) / 8 luồng
- Kiến trúc: Lunar Lake
- Quy trình sản xuất: 3nm
- Xung nhịp cơ bản: 2.2 GHz (E-core) / 2.2 GHz (P-core)
- Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz (P-core) / 3.7 GHz (E-core)
- Bộ nhớ cache L3: 12MB
- TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ): 17W - 37W / 37W
- Đồ họa tích hợp: Intel® Arc™ Graphics 140V
- Hỗ trợ RAM: LPDDR5x, dung lượng tối đa 16GB
- PCIe: PCIe 5.0
- Bộ gia tốc AI (NUP): Intel® AI Boost
- Hiệu suất NUP lý thuyết: 47 TOPS
- Hiệu suất NUP tối đa: 115 TOPS
* Intel® Core™ Ultra 7 258V
- Thông số: Intel® Core™ Ultra 7 258V
- Số nhân / Số luồng: 8 nhân (4P + 4E) / 8 luồng
- Kiến trúc: Lunar Lake
- Quy trình sản xuất: 3nm
- Xung nhịp cơ bản: 2.2 GHz (E-core) / 2.2 GHz (P-core)
- Xung nhịp tối đa: 4.8 GHz (P-core) / 3.7 GHz (E-core)
- Bộ nhớ cache L3: 12MB
- TDP PL1/PL2 (Công suất tiêu thụ): 17W - 37W / 37W
- Đồ họa tích hợp: Intel® Arc™ Graphics 140V
- Hỗ trợ RAM: LPDDR5x, dung lượng tối đa 32GB
- PCIe: PCIe 5.0
- Bộ gia tốc AI (NUP): Intel® AI Boost
- Hiệu suất NUP lý thuyết: 47 TOPS
- Hiệu suất NUP tối đa: 115 TOPS
Theo thông số kỹ thuật của nhà sản xuất, thì hai bộ vi xử lý này đều có thông số giống nhau. Chỉ khác một điểm là Intel® Core™ Ultra 7 256V hỗ trợ bộ nhớ RAM tối đa 16GB, còn Intel® Core™ Ultra 7 258V hỗ trợ bộ nhớ ram tối đa 32GB
Cả hai vi xử lý đều hướng đến người dùng doanh nghiệp, tích hợp công nghệ bảo mật và quản trị từ xa tiên tiến thông qua nền tảng vPro® của Intel®. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường CNTT hiện đại, nơi các doanh nghiệp cần đảm bảo an toàn thông tin và kiểm soát thiết bị dễ dàng.
4. Ứng dụng thực tế và lựa chọn phù hợp
* Đối tượng phù hợp
Doanh nhân, chuyên gia công nghệ: Cần thiết bị mỏng nhẹ, thời lượng pin lâu nhưng vẫn đủ mạnh để xử lý đa nhiệm.
Doanh nghiệp: Triển khai hệ thống laptop đồng bộ, dễ quản trị, bảo mật cao.
Người dùng sáng tạo: Làm việc với AI, thiết kế, chỉnh sửa ảnh/video, streaming cơ bản.
* Nên chọn Core™ Ultra 256V hay Core™ Ultra 258V?
Về mặt cấu hình, hai mẫu rất giống nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể nằm ở khả năng tối ưu cho từng dòng thiết bị cụ thể hoặc các tùy chỉnh OEM (như Dell, HP, Lenovo). Trong thực tế:
✔ Core™ Ultra 7 256V: Thường xuất hiện trong các mẫu laptop cao cấp nhưng thiên về di động mỏng và nhẹ.
✔ Core™ Ultra 7 258V: Có thể hướng đến các dòng máy cao cấp hơn với khả năng mở rộng kết nối hoặc tản nhiệt tốt hơn.
Nếu bạn là cá nhân, chọn mẫu laptop phù hợp với nhu cầu và thiết kế tổng thể có lẽ quan trọng hơn là sự khác biệt giữa Core™ Ultra 7 256V và Core™ Ultra 7 258V. Nhưng với doanh nghiệp triển khai hàng loạt, nên xem xét hỗ trợ OEM và nền tảng vPro® được tích hợp kèm.
5. Một số mẫu laptop sử dụng bộ vi xử lý Core™ Ultra 7 256V và Core™ Ultra 7 258V
✔ Mẫu laptop Dell 16 Plus Ultra 7: Có 2 tùy chọn cấu hình với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 256V, Intel® Core™ Ultra 7 258V.
=> Xem chi tiết cấu hình Dell 16 Plus Ultra 7
✔ Mẫu laptop Dell 16 Plus 2-in-1 Core Ultra 7: Cũng có 2 tùy chọn cấu hình với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 256V, Intel® Core™ Ultra 7 258V.
=> Xem chi tiết cấu hình của Dell 16 Plus 2-in-1 Core Ultra 7
✔ Mẫu laptop Dell 14 Plus Copilot Ai: Cũng có 2 tùy chọn cấu hình với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 256V, Intel® Core™ Ultra 7 258V.
=> Xem chi tiết cấu hình của Dell 14 Plus Copilot Ai
✔ Mẫu laptop Dell XPS 13 9350 Core™: Cũng có 2 tùy chọn cấu hình với bộ vi xử lý Intel® Core™ Ultra 7 256V, Intel® Core™ Ultra 7 258V.
Xem chi tiết cấu hình của Dell XPS 13 9350
6. Lời kết
Việc Intel® tung ra dòng CPU Core™ Ultra 7 256V và Core™ Ultra 258V là minh chứng cho tầm nhìn hướng tới thiết bị Laptop thông minh, hiệu suất cao và tích hợp AI. Với kiến trúc mới, khả năng xử lý AI vượt trội và công nghệ vPro® tích hợp, đây là những bộ vi xử lý lý tưởng cho thế hệ thiết bị làm việc hiện đại nơi hiệu suất, bảo mật và khả năng thích ứng là ưu tiên hàng đầu.
Dù bạn là người dùng cá nhân yêu cầu hiệu suất mạnh mẽ hay một doanh nghiệp cần một nền tảng đáng tin cậy, Core™ Ultra 7 256V và Core™ Ultra 7 258V là những lựa chọn đáng cân nhắc trong năm 2025.